000 | 00433nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a577.03 |
100 | 1 |
_aVũ, Trung Tạng _96835 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi sinh học THPT: Bài tập sinh thái học _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aĐồng Tháp _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a128 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh thái học _96836 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1931 _d1931 |