000 | 00449nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a570.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Thành Hổ _96839 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT: Bài tập Sinh học tế bào _cPhạm Thành Hổ |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a192 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh học _96840 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1933 _d1933 |