000 | 00474nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Chiến _96843 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChuyên đề dạy - học ngữ văn 10; Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa _cNguyễn Chiến |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a75 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aNgữ văn 10 _96844 |
|
650 | 0 |
_aCa dao _97127 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1935 _d1935 |