000 00385nam a22001337a 4500
008 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a530.03
100 1 _aTô Giang
_96855
245 1 0 _aTài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10
_cTô Giang
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bGiáo dục Việt Nam
300 _a196 p.
_b24 cm.
650 0 _aVật lí 10
_96856
942 _2ddc
_cBK
999 _c1941
_d1941