000 | 00385nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aTô Giang _96855 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10 _cTô Giang |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a196 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật lí 10 _96856 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1941 _d1941 |