000 | 00450nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a571.203 |
100 | 1 |
_aVũ, Văn Vụ _96859 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi Sinh Học, trung học phổ thông, SINH LÍ HỌC THỰC VẬT |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a200 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh lí học thực vật _96860 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1943 _d1943 |