000 | 00470nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Qúy Tư _96861 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10 _cPhạm Qúy Tư, Nguyễn Đình Noãn _bTập 2 |
260 |
_aLong An _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a288 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật lí 10 _96862 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Noãn _97111 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1944 _d1944 |