000 | 00502nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a428.03 |
100 | 1 |
_aĐoàn, Văn Cường _96867 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChuyên đề tiếng Anh 10: Đọc Hiểu _cĐoàn Văn Cường, Lê Đại Khoa |
260 |
_aĐà Nẵng _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a175 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aTiếng Anh 10 _96868 |
|
650 | 0 |
_aPhần đọc hiểu _96971 |
|
700 | 1 |
_aLê, Đại Khoa _96972 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1947 _d1947 |