000 | 00569nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aBùi, Văn Trực _96873 |
|
245 | 1 | 0 |
_a10 chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ: _cBùi Văn Trực, Phạm Thế Hưng _bcho học sinh cấp 2&3 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn Hóa - Thông Tin _c2013 |
||
300 |
_a176 p. _b21 cm. |
||
650 | 0 |
_aKỹ năng sống _96874 |
|
650 | 0 |
_aPhương pháp giảng dạy _96875 |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Thế Hưng _96880 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1954 _d1954 |