000 | 00518nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aTô, Giang _96894 |
|
245 | 1 | 0 | _aTài liệu chuyên Vật lí: Vật lí 12 tập 1 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bGiáo dục Việt Nam; _c2012. |
||
300 |
_a224 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật lí _96895 |
|
650 | 0 |
_aTài liệu chuyên _96896 |
|
700 | 1 |
_aVũ, Thanh Khiết _96897 |
|
710 | 1 |
_aNguyễn, Thế Khôi _96898 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1959 _d1959 |