000 | 00589nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a516.076 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Thanh Sơn _96873 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số chuyên đề Hình học không gian - Bồi dưỡng học sinh giỏi THPT _cĐỗ Thanh Sơn _bBồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a208 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHình học không gian _96874 |
|
650 | 0 |
_aToán học _96875 |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Thế Hưng _96880 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1962 _d1962 |