000 | 00452nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a428.03 |
100 | 1 |
_aHoàng Thái Dương _96908 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 11 _cHoàng Thái Dương |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; _c2013. |
||
300 |
_a199 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh 11 _96909 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1963 _d1963 |