000 | 00424nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aHà Văn Chương _96917 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn 400 bài toán Đại số 10 _cHà Văn Chương |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại Học Quốc gia Hà Nội; _c2011. |
||
300 |
_a239 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học _96918 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1966 _d1966 |