000 | 00596nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.076 |
245 | 0 | 0 | _aTài liệu chuyên Toán: Đại số và Giải tích 11 |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội: _bGiáo dục Việt Nam; _c2013. |
||
300 |
_a328 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aTài liệu chuyên toán _96910 |
|
650 | 0 |
_aĐại số _96911 |
|
650 | 0 |
_aGiải tích _96919 |
|
700 | 1 |
_aĐoàn Quỳnh _96912 |
|
700 | 1 |
_aTrần, Nam Dũng _96913 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Vũ Lương _96914 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1967 _d1967 |