000 | 00429nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aLê Hồng Đức _96925 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng chuyên sâu toán THPT: Giải toán Đại số & Giải tích 11 _cLê Hồng Đức |
260 |
_aHà Nội: _bHà Nội; _c2012. |
||
300 |
_a256 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học _96926 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1972 _d1972 |