000 | 00514nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
245 | 0 | 0 | _aCác dạng toán cơ bản ở THPT và phương pháp giải Hình học: Tập III |
260 |
_aHà Nội: _bGiáo dục Việt Nam; _c2012. |
||
300 |
_a200 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHình học _96911 |
|
700 | 1 |
_aVũ, Dương Thụy _96912 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Doãn Tuấn _96913 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Bình _96914 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1973 _d1973 |