000 00430nam a22001457a 4500
008 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a530.076
100 1 _aNguyễn Thanh Hải
_96929
245 1 0 _a500 bài tập Vật lí 10
_cNguyễn Thanh Hải
250 _a1 st
260 _aTp. Hồ Chí Minh:
_bĐại Học Sư phạm;
_c2011.
300 _a215 p.
_c24 cm.
650 0 _aVật lí 10
_96930
942 _2ddc
_cBK
999 _c1976
_d1976