000 | 00390nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.9223 |
100 | 1 |
_aNguyễn Hữu Quỳnh _96931 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Từ đồng âm Tiếng Việt |
260 |
_aPhúc Yên _bGiáo Dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a613 p. _c21 cm |
||
650 | 0 |
_aTiếng Việt _96932 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1977 _d1977 |