000 | 00575nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.076 |
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu chuyên toán: Bài tập đại số và giải tích 11 _cĐoàn Quỳnh...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a248 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐại số và giải tích 11 _96949 |
||
650 |
_aBài tập toán _96950 |
||
700 | 1 |
_aTrần, Nam Dũng _96965 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Vũ Lương _96966 |
|
710 | 1 |
_aĐoàn Quỳnh _97135 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1981 _d1981 |