000 | 00433nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
086 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aBùi, Văn Trực _96955 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTập bài giảng kỹ năng sống cho thiếu niên: tập 1 _cBùi Văn Trực |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn hóa - Thông tin _c2013 |
||
300 |
_a130 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aKỹ năng sống _96956 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1987 _d1987 |