000 | 00454nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aHuỳnh Văn Út _96957 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán chuyên đề: Hợp chất hữu cơ có nhóm chức _cHuỳnh Văn Út |
260 |
_aHà Nội: _bĐại Học Quốc gia Hà Nội; _c2010. |
||
300 |
_a239 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học _96958 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1988 _d1988 |