000 | 00424nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aHuỳnh Văn Út _96961 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán: Hoá học vô cơ _cHuỳnh Văn Út |
260 |
_aHà Nội : _bĐại Học Quốc gia Hà Nội ; _c2011. |
||
300 |
_a272 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_a Hóa Học vô cơ _96962 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1989 _d1989 |