000 | 00469nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a530.076 |
|
086 |
_222 _a530.076 |
||
100 |
_aVũ Đức Lưu _96963 |
||
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT: Bài tập Di truyền và Tiến hóa |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bGiáo dục Việt Nam; _c2013. |
||
300 |
_a232 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh học _96964 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1990 _d1990 |