000 | 00421nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aĐặng Đức Trọng _96975 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 10 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2012 |
||
300 |
_a263 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật lí 10 _96976 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1994 _d1994 |