000 | 00409nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aHuỳnh Văn Út _96985 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải toán chuyên đề Hóa Kim Loại |
260 |
_aHà Nội: _bĐại học Quốc gia Hà Nội; _c2010. |
||
300 |
_a239 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHóa học _96986 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2001 _d2001 |