000 | 00513nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Vinh _96987 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học động vật |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a236 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh lí học động vật _96988 |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Kiên _97164 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2002 _d2002 |