000 | 00384nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a590 |
100 | 1 |
_aNguyễn Đăng Khoa _96998 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững con vật nhiều chân _cNguyễn Đăng Khoa |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bTrẻ; _c2011. |
||
300 |
_a129 p. _c23 cm. |
||
650 | 0 |
_aKhoa học _96999 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2005 _d2005 |