000 | 00488nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a540.03 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Hữu Vinh _94891 |
|
245 |
_aTài liệu chuyên hóa học 10: tập 1 _cĐào Hữu Vinh, Nguyễn Duy Ái |
||
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a304 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHóa học 10 _97010 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Duy Ái _97011 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2011 _d2011 |