000 | 00516nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
245 | 0 | 0 |
_aNâng cao và phát triển vật lí 12 _cTô Giang, Lưu Hải An, Nguyễn Ngọc Luân |
260 |
_aĐà Nẵng _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a224 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aNâng cao vật lý 12 _97019 |
|
700 | 1 |
_aTô Giang _97165 |
|
700 | 1 |
_aLưu, Hải An _97166 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Luân _97167 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2014 _d2014 |