000 | 00509nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a573 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Phương Thanh _97014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMôi trường kì diệu: _bbộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a200 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSách khoa học _97015 |
|
650 | 0 |
_aMôi trường _97016 |
|
700 | 1 |
_aBùi, Thị Huyền Trang _97017 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2015 _d2015 |