000 | 00463nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131021t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aLê, Hồng Đức _97060 |
|
245 | 1 | 0 |
_abài giảng chuyên sâu toán THPT: Giải toán hình học 10 _cLê Hồng Đức, Nhóm Cự môn |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2011 |
||
300 |
_a288 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHình học 10 _97061 |
|
650 | 0 |
_aChuyên toán _97062 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2023 _d2023 |