000 00405nam a22001457a 4500
008 131021t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a590
100 1 _aNguyễn Đăng Khoa
_97076
245 1 0 _aCon ong cái kiến /
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2011
300 _a128 p.
_c23 cm.
650 _aSinh học
_97077
650 _aThế giới động vật
_97078
942 _2ddc
_cBK
999 _c2025
_d2025