000 | 00421nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131021t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Út _97086 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán hóa học hữu cơ _cHuỳnh Văn Út |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc Gia Hà Nội _c2011 |
||
300 |
_a207 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHóa hữu cơ _97087 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2029 _d2029 |