000 00505nam a22001457a 4500
008 131021t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a540.03
100 1 _aLê Thanh Xuân
_97092
245 1 0 _aChuyên đề hóa học 12: Kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nhôm, crom, sắt, đồng và một số kim loại khác
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2009
300 _a155 p.
_c24 cm.
650 _aKim loại
_97093
650 _aHóa học 12
_97094
942 _2ddc
_cBK
999 _c2030
_d2030