000 | 00556nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131021t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a520 |
100 | 1 |
_aPhan, Thanh Tùng _97095 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNăng lượng kì diệu: _bBộ sách khoa học thú vị của thế kỷ XXI _cPhan Thanh Tùng, Nguyễn Hải Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bSư Phạm TP. Hồ Chí Minh _c2012 |
||
300 |
_a106 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aKhoa học _97096 |
|
650 | 0 |
_aNăng lượng _97097 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Yến _97146 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2031 _d2031 |