000 | 00460nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aVũ, Quang _96851 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuyên vật lí: vật lí 11 tập hai _bQuang hình học _cVũ Quang |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a112 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật lí 11 _96852 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2046 _d2046 |