000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131219t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a616.0756 |
||
100 | 1 |
_aLê, Xuân Trường _97281 |
|
245 | 1 | 0 | _aHóa sinh lâm sàng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bY học _c2013 |
||
300 |
_a365 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aHóa sinh Lâm sàng _97282 |
||
650 |
_aY học _97283 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2082 _d2082 |