000 | 00395nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 10504 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610063506.0 | ||
008 | 140926|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aVĩnh Bá | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Vĩnh Bá , Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 12 , 2005 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c20852 _d20852 |