000 | 00326nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131224t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.076 |
245 | 1 | 0 | _aBài tập Ngữ văn 10: tập 1 |
260 |
_aViệt Nam _bGiáo Dục _c2012. |
||
300 |
_a111 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aNgữ Văn 10 _97300 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2089 _d2089 |