000 | 00459nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.03 |
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh 10 nâng cao _cNhiều tác giả |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a256 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh 10 _97355 |
||
650 |
_aSách nâng cao _97356 |
||
700 | 1 |
_aTú Anh (Chủ biên) _97357 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2110 _d2110 |