000 | 00352nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140103t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a570.076 |
|
100 | 1 |
_aPhạm Văn Ty _97371 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập Sinh học 10 |
260 |
_aHà Nội _bGiáo Dục _c2012 |
||
300 |
_a135 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh học 10 _97372 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2116 _d2116 |