000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140106t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.076 |
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đại số 10 _cNhiều tác giả |
250 | _aTái bản lần thứ sáu | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a232 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐại số 10 _97373 |
||
700 | 1 |
_aVũ Tuấn (Chủ biên) _97374 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2117 _d2117 |