000 | 00393nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140106t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a512.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aĐại số 10 |
250 | _a6th. ed | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a172 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aSách giáo khoa _97379 |
||
650 |
_aĐại số 10 _97380 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2120 _d2120 |