000 | 00471nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140107t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a621.03 |
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ 10: _bNông, lâm, ngư nghiệp tạo lập doanh nghiệp |
250 | _aTái bản lần thứ sáu | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a188 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aCông nghệ 10 _97381 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khôi (Chủ biên) _97382 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2121 _d2121 |