000 | 00483nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140121t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
245 | 0 | 0 |
_aĐại số và giải tích 11 _cNhiều tác giả |
250 | _aTái bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a192 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐại số 11 _97454 |
||
650 |
_aGiải tích 11 _97455 |
||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Hạo (Chủ biên) _97456 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2158 _d2158 |