000 00400nz a2200145o 4500
001 11243
003 OSt
005 20220610063749.0
008 141230|||a|||||| | ||| d
040 _aOSt
_cOSt
100 _aHoàng, Nguyên Kỷ (dịch)
667 _aMachine generated authority record.
670 _aWork cat.: (OSt): Agiaiep, Vaxili 11242, Xa mạc tư khoa, 1986
942 _aPERSO_NAME
999 _c21591
_d21591