000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140121t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lí 12 nâng cao _cNhiều tác giả |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a128 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aBài tập vật lí 12 _97464 |
||
650 |
_aSách nâng cao _97465 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thế Khôi _97466 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2164 _d2164 |