000 | 00340nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a570.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aSinh học 12 |
250 | _a5th. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a220 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aSinh học 12 _97468 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2166 _d2166 |