000 | 00350nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aNgữ văn 11: tập hai |
250 | _a5th. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a135 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aNgữ văn 11 _97470 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2168 _d2168 |