000 | 00362nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a170.03 |
||
245 | _aGiáo duc Công dân 11 | ||
250 | _a6th. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a119 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiáo dục Công dân 11 _97471 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2169 _d2169 |