000 | 00353nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a020.076 |
|
100 | 1 |
_aHồ Sĩ Đàm _97473 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập Tin học 11 |
260 |
_aViệt Nam _bGiáo dục _c2007. |
||
300 |
_a120 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aTin học 11 _97474 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2171 _d2171 |